Từ "bá hộ" trong tiếng Việt có nghĩa là một người đàn ông giàu có, có quyền lực hoặc địa vị cao trong xã hội, thường là trong bối cảnh lịch sử phong kiến. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa
Phẩm hàm cấp cho hào lý hoặc kẻ giàu có thời phong kiến: Trong thời kỳ phong kiến, "bá hộ" được dùng để chỉ những người có địa vị cao, thường là những người có nhiều tài sản, đất đai và có ảnh hưởng trong cộng đồng.
Kẻ giàu có ở nông thôn ngày trước: "Bá hộ" cũng có thể chỉ những người giàu có ở các vùng quê, thường là những gia đình có truyền thống và uy tín trong làng xã.
Ví dụ sử dụng
"Ông ấy là một bá hộ trong làng, ai cũng nể trọng và nghe lời."
"Nhà của bá hộ thường rất to và có sân vườn rộng rãi."
Cách sử dụng nâng cao
Trong văn học hoặc các tác phẩm lịch sử, "bá hộ" có thể được dùng để thể hiện sự phong phú và quyền lực của một nhân vật. Ví dụ: "Trong truyện cổ tích, bá hộ luôn là người quyết định mọi việc trong làng."
Phân biệt các biến thể
"Bá tước": Một từ khác có nghĩa gần giống, nhưng thường chỉ những người có địa vị trong tầng lớp quý tộc, không nhất thiết phải là người giàu có ở nông thôn.
"Địa chủ": Thường chỉ những người sở hữu nhiều đất đai và tài sản trong xã hội phong kiến, có thể coi là đồng nghĩa với "bá hộ" nhưng có sắc thái khác.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
Hào phú: Cũng chỉ những người giàu có, có một vị trí xã hội cao.
Thế lực: Mặc dù không chỉ về tài sản, nhưng có thể ám chỉ đến những người có quyền lực trong xã hội.
Các cách sử dụng khác